--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
họa vần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
họa vần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: họa vần
+
Rhyme compose verses (to a given rhyme)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "họa vần"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"họa vần"
:
hạ viện
hoa văn
hoa viên
họa vần
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
họa vần
:
Rhyme compose verses (to a given rhyme)
+
cubital joint
:
(giải phẫu) xương trụ
+
mutter
:
sự thì thầm; tiếng thì thầm
+
cindery
:
đầy xỉ, nhiều than xỉ
+
chúc
:
To tiltđầu cán cân chúc xuốngthe end of the balance-beam tiltedmáy bay chúc xuốngthe plane had its head tilted, the plane dived